ngổ ngược
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngổ ngược+
- Wayward and impertinent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngổ ngược"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngổ ngược":
ngạo ngược ngoắc ngoặc ngổ ngược ngôn ngữ học ngơ ngác ngờ ngạc ngu ngốc
Lượt xem: 543